|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải lao
| [giải lao] | | | to have a break; to take a rest | | | Cứ một tiếng thì giải lao năm phút | | To take a five-minute break every hour | | | intermission; interval | | | Giải lao bao lâu? | | How long is the interval? |
have a break, take a rest, take a breathing space Cứ một tiếng thì giải lao năm phút To take a five-minute break every hour
|
|
|
|